ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surmised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surmised


surmise /sə:'maiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phỏng đoán, sự ức đoán
to be right in one's surmise → đoán đúng
  sự ngờ ngợ

động từ


  phỏng đoán, ước đoán
  ngờ ngợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…