EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surprint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surprint
surprint
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
in đè lên
← Xem thêm từ surpluses
Xem thêm từ surprisal →
Từ vựng liên quan
in
nt
pr
print
ri
rp
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…