EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surpluses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surpluses
surplus /'sə:pləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số dư, số thừa, số thặng dư
(định ngữ) thặng dư
surplus population
→ số dân thặng dư
@surplus
thừa, dư
← Xem thêm từ surplusage
Xem thêm từ surprint →
Từ vựng liên quan
LUS
pl
plus
pluses
rp
s
se
surplus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…