ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surpluses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surpluses


surplus /'sə:pləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số dư, số thừa, số thặng dư
  (định ngữ) thặng dư
surplus population → số dân thặng dư

@surplus
  thừa, dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…