ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surrebut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surrebut


surrebut /,sʌri'bʌt/ (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…