EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surrebut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surrebut
surrebut /,sʌri'bʌt/ (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)
← Xem thêm từ surrealists
Xem thêm từ surrebutter →
Từ vựng liên quan
but
re
rebut
s
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…