ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ susceptibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng susceptibilities


susceptibility /sə,septə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
  (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc

@susceptibility
  độ cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…