EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
susceptibilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
susceptibilities
susceptibility /sə,septə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
(số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
@susceptibility
độ cảm
← Xem thêm từ susceptance
Xem thêm từ susceptibility →
Từ vựng liên quan
bi
ce
cep
ep
it
li
lit
pt
s
sc
sce
sus
ti
tie
ties
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…