EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
susceptivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
susceptivity
susceptivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm
← Xem thêm từ susceptivities
Xem thêm từ susi →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
it
pt
s
sc
sce
sus
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…