EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swaddles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swaddles
swaddle /'swɔdl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc bằng tã, quần bằng tã
← Xem thêm từ swaddled
Xem thêm từ swaddling →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
addles
dd
s
sw
swaddle
wad
waddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…