ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swagged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swagged


swag /swæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
  (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
  (Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…