EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swagged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swagged
swag /swæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
(Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)
← Xem thêm từ swage
Xem thêm từ swagger →
Từ vựng liên quan
s
sw
swag
wag
wagged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…