ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swage


swage /sweidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép

ngoại động từ


  (kỹ thuật) rập nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…