EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swage
swage /sweidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép
ngoại động từ
(kỹ thuật) rập nóng
← Xem thêm từ swag-bellied
Xem thêm từ swagged →
Từ vựng liên quan
age
s
sw
swag
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…