EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swag-bellied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swag-bellied
swag-bellied /'swæg,belid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phệ bụng
← Xem thêm từ swag
Xem thêm từ swage →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
bellied
el
ell
li
lie
lied
s
sw
swag
wag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…