ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swale


swale /sweil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

+ (sweal)
/sweil/
  (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém

nội động từ


  chảy ra (nến)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…