EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swale
swale /sweil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
+ (sweal)
/sweil/
(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
nội động từ
chảy ra (nến)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy
← Xem thêm từ swains
Xem thêm từ swallet →
Từ vựng liên quan
ale
s
sw
wale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…