Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swan
swan /swɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con thiên nga nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài (thiên văn học) chòm sao Thiên nga all his geese are swans cái gì của nó cũng là vàng cả the Swan of Avon Sếch xpia