EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swampy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swampy
swampy /'swɔmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lầy, như đầm lầy
có đầm lầy
← Xem thêm từ swamps
Xem thêm từ swan →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
s
sw
swam
swamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…