EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swanked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swanked
swank /swæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
nội động từ
(từ lóng) trưng diện, phô trương
← Xem thêm từ swank
Xem thêm từ swankier →
Từ vựng liên quan
an
ked
s
sw
swan
swank
wan
wank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…