EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swannery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swannery
swannery /'swɔnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nuôi thiên nga
← Xem thêm từ swanky
Xem thêm từ swans →
Từ vựng liên quan
an
er
s
sw
swan
wan
wanner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…