ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swarf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swarf


swarf /swɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…