EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swastika
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swastika
swastika /'swæstikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
← Xem thêm từ swastica
Xem thêm từ swastikas →
Từ vựng liên quan
as
ast
s
st
sw
ti
was
wast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…