ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swat


swat /swɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đập mạnh

ngoại động từ


  đánh, đạp (ruồi...)

Các câu ví dụ:

1. Iraqi swat troopers stand guard on a street during Kurds independence referendum in Kirkuk, Iraq September 25, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về swat /swɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…