ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sway


sway /swei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đu đưa, sự lắc lư
  sự thống trị; thế lực
to hold (have) sway over somebody → thống trị ai

nội động từ


  đu đưa, lắc lư
  thống trị, cai trị

ngoại động từ


  làm đu đưa, lắc
wind sways trees → gió đu đưa cây
  thống trị, cai trị
  gây ảnh hưởng
his speech swayed votes → bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
  (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
to sway the sceptre
  thống trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…