EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swelldom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swelldom
swelldom /'sweldəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn
← Xem thêm từ swell mobsmen
Xem thêm từ swelled →
Từ vựng liên quan
do
el
ell
om
s
sw
swell
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…