ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swilling


swill /swil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rửa, sự cọ
  nước vo gạo (cho lợn ăn)
  rượu loại tồi
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù

động từ


  cọ, rửa
to swill out a basin → cọ một cái chậu
  nốc ừng ực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…