EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swilling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swilling
swill /swil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rửa, sự cọ
nước vo gạo (cho lợn ăn)
rượu loại tồi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
động từ
cọ, rửa
to swill out a basin
→ cọ một cái chậu
nốc ừng ực
← Xem thêm từ swilled
Xem thêm từ swills →
Từ vựng liên quan
ill
in
li
ling
s
sw
swill
will
willing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…