ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swimmy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swimmy


swimmy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  choáng mặt
  gây choáng đầu
  (nhìn) nhoè đi; mờ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…