EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimmy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimmy
swimmy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
choáng mặt
gây choáng đầu
(nhìn) nhoè đi; mờ đi
← Xem thêm từ swimmingly
Xem thêm từ swims →
Từ vựng liên quan
my
s
sw
swim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…