EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimmingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimmingly
swimmingly /'swimiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
← Xem thêm từ swimming-trunks
Xem thêm từ swimmy →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
ming
s
sw
swim
swimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…