EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimsuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimsuit
swimsuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ
← Xem thêm từ swims
Xem thêm từ swimsuits →
Từ vựng liên quan
it
ms
s
sui
suit
sw
swim
swims
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…