EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swinery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swinery
swinery /'swainəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng lợn
← Xem thêm từ swineherd
Xem thêm từ swing →
Từ vựng liên quan
er
in
s
sw
swine
win
wine
winery
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…