swing /swiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
cái đu
chầu đu
sự (đi) nhún nhảy
to walk with a swing → đi nhún nhảy
quá trình hoạt động; sự tự do hành động
to give somebody full swing in some matter → cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
(âm nhạc) (như) swing music
nhịp điệu (thơ...)
(thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)
'expamle'>in full swing
(xem) full
the swing of the pendulum
(nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
nội động từ
swungđu đưa, lúc lắc
=door swings to → cửa đu đưa rồi đóng lại
đánh đu
to swing into the saddle → đánh đu nhảy lên yên
treo lủng lẳng
lamp swings from the ceiling → đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
đi nhún nhảy
to swing out of the room → đi nhún nhảy ra khỏi phòng
ngoặt (xe, tàu...)
to swing to starboard → (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải
ngoại động từ
đu đưa, lúc lắc
to swing one's feet → đu đưa hai chân
to swing a child → đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
treo lủng lẳng, mắc
to swing a lamp on the ceiling → treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
to swing a hammock → mắc cái võng
vung vẩy; lắc
to swing one's arms → vung tay
to swing a club → vung gậy
to swing a bell → lắc chuông
quay ngoắt
to swing a car round → lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
to swing the election → lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình
no room to swing a cat
(xem) room
to swing the lead
(xem) lead
he will swing for it
hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
Các câu ví dụ:
1. The 43-year-old British pilot, being treated at Ho Chi Minh City’s Cho Ray Hospital, was able to follow doctors’ orders, press the buttons by his bed, swing his legs, and write on his own.
2. Opposite a birdie is a bogey, when a golfer takes one swing more than the maximum pars to complete a hole.
3. With the summer holiday season in full swing, online travel agency Agoda has been asking travelers what they think are the most annoying travel habits.
Xem tất cả câu ví dụ về swing /swiɳ/