Câu ví dụ:
With the summer holiday season in full swing, online travel agency Agoda has been asking travelers what they think are the most annoying travel habits.
Nghĩa của câu:travelers
Ý nghĩa
@traveler
* danh từ
- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
- người đi chào hàng
- người Digan, người lang thang
- <kỹ> cầu lăn