ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traveler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traveler


traveler

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
  người đi chào hàng
  người Digan, người lang thang
  <kỹ> cầu lăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…