traveler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
người đi chào hàng
người Digan, người lang thang
<kỹ> cầu lăn
* danh từ
người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
người đi chào hàng
người Digan, người lang thang
<kỹ> cầu lăn