ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swingle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swingle


swingle /'swiɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dùi đập lanh (để lấy sợi)
  tay néo

ngoại động từ


  đập (lanh) bằng dùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…