EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swink
swink /swiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
← Xem thêm từ swinishness
Xem thêm từ swipe →
Từ vựng liên quan
in
ink
s
sw
win
wink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…