ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swink


swink /swiɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…