ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swipe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swipe


swipe /swaip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)

nội động từ


  (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)
  làm việc vất vả
  (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)
  (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

Các câu ví dụ:

1.   Experts estimate that the cost of replacing a magnetic swipe card with a chip one is about $1.


Xem tất cả câu ví dụ về swipe /swaip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…