ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swirl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swirl


swirl /swə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  gió xoáy, gió lốc

động từ


  cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi

@swirl
  xoáy

Các câu ví dụ:

1. " Jackson said Trump, who has recently faced a swirl of speculation about his mental fitness, had himself requested a cognitive test in which he performed "exceedingly well.


Xem tất cả câu ví dụ về swirl /swə:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…