EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swirled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swirled
swirl /swə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
gió xoáy, gió lốc
động từ
cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
@swirl
xoáy
← Xem thêm từ swirl
Xem thêm từ swirlier →
Từ vựng liên quan
led
s
sw
swirl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…