ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swirled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swirled


swirl /swə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  gió xoáy, gió lốc

động từ


  cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi

@swirl
  xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…