ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swirly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swirly


swirly /'swə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều chỗ nước xoáy
  có nhiều gió lốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…