ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swizzle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swizzle


swizzle /'swizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu cốc tay (có chanh, đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…