EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swizzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swizzle
swizzle /'swizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)
← Xem thêm từ swizz
Xem thêm từ swizzle-stick →
Từ vựng liên quan
s
sw
swizz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…