EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swizzle-stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swizzle-stick
swizzle-stick /'swizlstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que quấy rượu cốc tay
← Xem thêm từ swizzle
Xem thêm từ swob →
Từ vựng liên quan
ic
s
st
stick
sw
swizz
swizzle
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…