EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syllabuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syllabuses
syllabus /'siləbəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều syllabuses, syllabi
đề cương bài giảng; đề cương khoá học
kế hoạch học tập
← Xem thêm từ syllabus
Xem thêm từ sylleptic →
Từ vựng liên quan
ab
abuse
abuses
bus
buses
la
lab
s
se
syllabus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…