ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syllogistical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syllogistical


syllogistical /,silə'dʤistik/ (syllogistical) /,silə'dʤistikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) luận ba đoạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…