ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sylvatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sylvatic


sylvatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc rừng núi
  tác động đến dã thú trong rừng
sylvatic diseases →những bệnh tật của dã thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…