ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symbiotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symbiotic


symbiotic /,simbi'ɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) cộng sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…