EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symbiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symbiotic
symbiotic /,simbi'ɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) cộng sinh
← Xem thêm từ symbiosis
Xem thêm từ symbiotically →
Từ vựng liên quan
bi
ic
mb
ot
otic
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…