EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symbolistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symbolistic
symbolistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tượng trưng
symbolistic poetry
→thơ tượng trưng
← Xem thêm từ symbolist
Xem thêm từ symbolists →
Từ vựng liên quan
bo
ic
is
li
list
mb
s
st
symbol
symbolist
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…