ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symmetric(al)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symmetric(al)


symmetric(al)

Phát âm


Ý nghĩa

  đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…