EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synarthrosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synarthrosis
synarthrosis /,sinɑ:'θrousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) khớp bất động
← Xem thêm từ synarthroses
Xem thêm từ sync →
Từ vựng liên quan
art
arthrosis
is
nar
os
s
si
sis
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…