EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synchronistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synchronistic
synchronistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; (ngôn ngữ) tính đồng đại
← Xem thêm từ synchronism
Xem thêm từ synchronization →
Từ vựng liên quan
ch
ic
is
ni
on
s
st
sync
synchro
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…