EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synchronization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synchronization
synchronization /,siɳkrənai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đồng bộ hoá
@synchronization
sự đồng bộ hoá
← Xem thêm từ synchronistic
Xem thêm từ synchronize →
Từ vựng liên quan
at
ch
ion
ni
on
s
sync
synchro
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…