ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syndical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syndical


syndical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức
  thuộc quan chức
  thuộc công đoàn chủ nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…