EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndicalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndicalism
syndicalism /'sindikəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong trào công đoàn
chủ nghĩa công đoàn
← Xem thêm từ syndical
Xem thêm từ syndicalist →
Từ vựng liên quan
cal
ic
is
ism
li
s
syndic
syndical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…