ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synoptist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synoptist


synoptist /si'nɔptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khái quát, tóm tắt
  (thuộc) sách Phúc âm tóm tắt

danh từ

+ (synoptist)
/si'nɔptist/
  người viết bản tóm tắt sách Phúc âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…