EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synovial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synovial
synovial /si'nouviəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch
← Xem thêm từ synovia
Xem thêm từ synovitis →
Từ vựng liên quan
no
nov
s
synovia
via
vial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…