ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synovitis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synovitis


synovitis /,sinə'vaitis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) viêm màng hoạt dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…